|
181.
|
Việt sử diễn âm (Diễn ca lịch sử Việt Nam)\ Nguyễn Tá Nhí
Tác giả: Nguyễn, Tá Nhí. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Văn hoá-Thông tin, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.7 V308s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.7 V308s.
|
|
182.
|
Lê Quý Đôn trên tiến trình ý thức văn học dân tộc\ Đinh Thị Minh Hằng
Tác giả: Đinh, Thị Minh Hằng. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 895.922 L250q] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 895.922 L250q.
|
|
183.
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập II: Công trình kỷ niệm 35 năm thành lập Viện triết học (1962-1997)\ Lê Sĩ Thắng
Tác giả: Lê, Sĩ Thắng. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 181.197 L302s] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 181.197 L302s.
|
|
184.
|
Nửa thế kỷ nhìn lại ngày toàn quốc kháng chiến 19/12/1946 - 19/12/1996
Tác giả: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Viện sử học, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.704 N551t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.704 N551t.
|
|
185.
|
Sử học bị khảo (Thiên văn khảo, địa lý khảo, quan chế khảo)\ Đặng Xuân Bảng
Tác giả: Đặng, Xuân Bảng. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Viện sử học, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.7 S550h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.7 S550h.
|
|
186.
|
Truyền thuyết Việt Nam\ Lã Duy Lan
Tác giả: Lã, Duy Lan. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Văn hoá-Thông tin, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 398.2 Tr527t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 398.2 Tr527t.
|
|
187.
|
Các quy định pháp luật về môi trường. Tập 2 Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 344.046 C101q] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 344.046 C101q.
|
|
188.
|
Asean những vấn đề và xu hướng\ Phạm Nguyên Long
Tác giả: Phạm, Nguyên Long. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 337 A109e] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 337 A109e.
|
|
189.
|
Lê Duẩn và cách mạng Việt Nam Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 324.2092 L250d] (4). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 324.2092 L250d.
|
|
190.
|
Vạn Xuân\ Yveline Feray, Nguyễn Khắc Dương
Tác giả: Yveline Feray | Nguyễn, Khắc Dương. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Văn học, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 895.9221 V105x] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 895.9221 V105x.
|
|
191.
|
Quy hoạch các đô thị Việt Nam và những dự án phát triển đến sau năm 2000\ Nguyễn Tiến Dy
Tác giả: Nguyễn, Tiến Dy. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1997Nhan đề dịch: Master plan of uban areas in Vietnam and development projects to the year after 2000.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 711.597 Qu600h] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 711.597 Qu600h.
|
|
192.
|
Thư mục thần tích thần sắc
Tác giả: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện thông tin khoa học xã hội. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1996Nhan đề dịch: Bibliography Vietnamese village deity legends and royal deification decrees.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 016.203 Th550m] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 016.203 Th550m.
|
|
193.
|
Đổi mới kinh tế Việt Nam - thực trạng và triển vọng\ Đặng Đức Đạm
Tác giả: Đặng, Đức Đạm. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Tài chính, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 Đ452m] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 Đ452m.
|
|
194.
|
Ký ức lịch sử về Sài gòn và vùng phụ cận (ấn bản 1885)\ Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Đình Đầu
Tác giả: Trương, Vĩnh Ký | Nguyễn, Đình Đầu. Vật mang tin: Book Xuất bản: T.P. Hồ Chí Minh: NXB. Trẻ, 1997Nhan đề dịch: Souvenirs historiques sur Saigon et ses environs.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.779 K600ư] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.779 K600ư.
|
|
195.
|
Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay: Những vấn đề lý luận và thực tiễn của CNXH ở Việt Nam\ Trần Bá Đệ
Tác giả: Trần, Bá Đệ. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Đại học quốc gia, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.7044 L302s] (8). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.7044 L302s.
|
|
196.
|
Phạm Hy Lượng cuộc đời và tác phẩm\ Trần Nghĩa
Tác giả: Trần, Nghĩa. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Văn hoá thông tin, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 895.9221 Ph104h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 895.9221 Ph104h.
|
|
197.
|
Phát triển nông thôn
Tác giả: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1997Nhan đề dịch: Rular development.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.1 Ph110t] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.1 Ph110t.
|
|
198.
|
Phụ nữ Việt Nam trong gia đình và xã hội\ Lê Minh
Tác giả: Lê, Minh. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Lao động, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 305.409 Ph500n] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 305.409 Ph500n.
|
|
199.
|
Về chính sách giải quyết việc làm ở Việt Nam\ Nguyễn Hưũ Dũng, Trần Hưũ Trung
Tác giả: Nguyễn, Hưũ Dũng | Trần, Hưũ Trung. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9 V250c] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9 V250c.
|
|
200.
|
Công nghiệp hóa và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu
Tác giả: Bộ kế hoạch và đầu tư. Viện chiến lược phát triển. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9 C455n] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9 C455n.
|