|
101.
|
Socialist Republic of Vietnam Constitution 1992: This Constitution was unanimously approved by the VIIIth NAOSRV at its 11th session sitting of 15 April 1992, at 11.45a.m
Tác giả: The National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: The gioi, 1992Nhan đề dịch: Hiến pháp nước CHXHCN Việt nam 1992 : đã được QHKVIII, kỳ họp thứ 11 thông qua ngày 15-4-1992, lúc 11 giờ 45 phút.Trạng thái: Sẵn sàng: (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương .
|
|
102.
|
The Constitutions of Vietnam 1946, 1959, 1980, 1992
Tác giả: The National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: The gioi, 1995Nhan đề dịch: Hiến pháp Việt nam 1946, 1959, 1980, 1992.Trạng thái: Sẵn sàng: (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương .
|
|
103.
|
Communist Party of Viet Nam 7th National Congress Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Ngoại văn, 1991Nhan đề dịch: Đại hội lần thứ 7 Đảng Cộng sản Việt Nam.Trạng thái: Sẵn sàng: (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương .
|
|
104.
|
Địa lý Việt Nam\ Trần Đình Gián
Tác giả: Trần, Đình Gián | Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1990Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 915.97 Đ301l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 915.97 Đ301l.
|
|
105.
|
Báo cáo tổng kết 12 năm hợp tác Mê Công của Việt nam 1978-1990: Tài liệu lưu hành nội bộ
Tác giả: Uỷ ban sông Mê Công của Việt nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1990Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 337.15 B108c] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 337.15 B108c.
|
|
106.
|
Tập bản đồ dân số Việt Nam Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1991Nhan đề dịch: Atlas Vietnam Population.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 304.6 T123b] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 304.6 T123b.
|
|
107.
|
Phân tích kết quả điều tra mẫu\ Nguyễn Văn Phái, Hoàng Xuyên, Lê Văn Duỵ, Nguyễn Văn Phái
Tác giả: Lê, Văn Duỵ | Hoàng, Xuyên | Nguyễn, Văn Phái. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Tổng cục thống kê, 1991Nhan đề dịch: Detailed Analysis of Sample Results.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 Ph121t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 Ph121t.
|
|
108.
|
Kết quả điều tra mẫu nhà ở Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1990Nhan đề dịch: Sample Results of Housing Survey.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 304.6 K258q] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 304.6 K258q.
|
|
109.
|
Về chính sách phát triển nông nghiệp ở việt Nam: ý kiến các nhà khoa học và quản lý tại hội thảo ở Hà Nội ngày 20, 21, 22-8-1991 Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1991Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.1 V250c] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.1 V250c.
|
|
110.
|
Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính hòa thứ 18 (1697)\ Hà Văn Tấn, Ngô Đức Thọ
Tác giả: Hà, Văn Tấn | Ngô, Đức Thọ. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1993Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.7 Đ103v] (8). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.7 Đ103v.
|
|
111.
|
Kinh tế và tài chính Việt nam 1986-1992
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Nhan đề dịch: Economy and finance of Vietnam 1986-1992.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 003.2 K312t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 003.2 K312t.
|
|
112.
|
Dân số Việt Nam: Tổng điều tra dân số Việt Nam 1989 Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1992Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 304.609 D121s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 304.609 D121s.
|
|
113.
|
Thư mục Hương ước Việt nam thời kỳ cận đại: Công trình được hoàn thành với sự tài trợ của Toyota Foundation
Tác giả: Viện Khoa học xã hội Việt nam. Viện Thông tin khoa học xã hội. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: NXB. Hà Nội, 1991Nhan đề dịch: The Bibliography of "Vietnamese village regulations" in the modern time.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 390.016 Th550m] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 390.016 Th550m.
|
|
114.
|
Hiện trạng về đăng ký hộ tịch và thống kê dân số Việt Nam 1992
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1992Nhan đề dịch: Status of civil registration and population statistics Vietnam 1992.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 304.6 H305t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 304.6 H305t.
|
|
115.
|
Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam: giáo trình\ Vũ thị Phụng
Tác giả: Vũ, thị Phụng. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 320.1 L302s] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 320.1 L302s.
|
|
116.
|
Kinh tế thế giới hiện nay - tình hình và triển vọng: Kỷ yếu hội thảo
Tác giả: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện kinh tế thế giới. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330 K312t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330 K312t.
|
|
117.
|
Các giá trị truyền thống và con người Việt nam hiện nay: Chương trình khoa học công nghệ KX 07\ Phan huy Lê, Vũ minh Giang
Tác giả: Phan, huy Lê | Vũ, minh Giang. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 390.09 C101g] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 390.09 C101g.
|
|
118.
|
Lịch sử tám mươi năm chống Pháp: Quyển thứ hai, tập hạ. Từ bắt đầu cuộc đại chiến thứ hai 1939 đến tổng khởi nghĩa tháng Tám thành công 1945\ Trần Huy Liệu
Tác giả: Trần, Huy Liệu. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Sử học, 1961Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 940.53 L302s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 940.53 L302s.
|
|
119.
|
Phan Bội Châu và một giai đoạn lịch sử chống Pháp của nhân dân Việt Nam\ Tôn Quang Phiệt
Tác giả: Tôn, Quang Phiệt. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Văn hóa, 1958Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.703 Ph105b] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.703 Ph105b.
|
|
120.
|
Các dân tộc ở miền Bắc Việt Nam: Dẫn liệu nhân chủng học\ Nguyễn Đình Khoa
Tác giả: Nguyễn, Đình Khoa. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1976Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 305.89 C101d] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 305.89 C101d.
|