|
1.
|
Niên giám thống kê 1994
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Nhan đề dịch: Statistial yearbook 1994.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 N305g] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 N305g.
|
|
2.
|
Tư liệu kinh tế bảy nước thành viên Asean
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.959 T550l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.959 T550l.
|
|
3.
|
Niên giám thống kê 1993
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Nhan đề dịch: Statistical yearbook 1993.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 N305g] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 N305g.
|
|
4.
|
Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới 1985-1995
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Nhan đề dịch: Infrastructures of Vietnam in 10 years of renovation 1985-1995.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 C460s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 C460s.
|
|
5.
|
Những chỉ tiêu chủ yếu các nước châu á-Thái bình dương
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1991Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 337 Nh556c] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 337 Nh556c.
|
|
6.
|
Kinh tế và tài chính Việt nam 1986-1992
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Nhan đề dịch: Economy and finance of Vietnam 1986-1992.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 003.2 K312t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 003.2 K312t.
|
|
7.
|
Hiện trạng về đăng ký hộ tịch và thống kê dân số Việt Nam 1992
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1992Nhan đề dịch: Status of civil registration and population statistics Vietnam 1992.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 304.6 H305t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 304.6 H305t.
|
|
8.
|
Dân số miền Bắc Việt Nam: Số liệu điều tra dân số ngày 1-3-1960. Lưu hành nội bộ
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1962Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 304.6 D121s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 304.6 D121s.
|
|
9.
|
Số liệu thống kê về tình hình phát triển kinh tế và văn hóa nước ngoài (1950-1971)
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1973Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 333.91 S450l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 333.91 S450l.
|
|
10.
|
Hệ thống ngành kinh tế quốc dân
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.9597 H250t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.9597 H250t.
|
|
11.
|
Niên giám thống kê 1995
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Nhan đề dịch: Statistical yearbook 1995.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 N305g] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 N305g.
|
|
12.
|
Danh mục các đơn vị hành chính Việt Nam
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1993Nhan đề dịch: Catalogue of the administrative divisions.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 352.2 D107m] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 352.2 D107m.
|
|
13.
|
Một số chỉ tiêu chủ yếu về quy mô và hiệu quả của 1,9 triệu cơ sở sản xuất kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1997Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.02 M458s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.02 M458s.
|
|
14.
|
Chi tiêu xã hội ở Việt Nam 1990-1995
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1997Nhan đề dịch: Social indicators in Vietnam 1990-1995.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 336.39 Ch300t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 336.39 Ch300t.
|
|
15.
|
Số liệu thống kê nông, lâm, ngư nghiệp Việt Nam 1985-1993
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Nhan đề dịch: Statistical data of agriculture, forestry and fishery.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 S450l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 S450l.
|
|
16.
|
Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.959 T550l] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.959 T550l.
|
|
17.
|
Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả các cuộc điều tra quy mô lớn những năm 1990-1996
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1998Nhan đề dịch: Major social and economic information obtained from the large scale surveys in period of 1990-1996.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 T550l] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 T550l.
|
|
18.
|
Số liệu kinh tế - xã hội các nước châu á - Thái Binh Dương
Tác giả: Tổng cục Thống kê. Viện Khoa học Thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1989Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.9 S450l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.9 S450l.
|
|
19.
|
Số liệu kinh tế - xã hội các đô thị lớn của Việt Nam và thế giới
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1998Nhan đề dịch: Socio-economic statistical data of Vietnam and world large cities.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 S450l] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 S450l.
|
|
20.
|
Số liệu kinh tế-xã hội các cùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 S450l] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 S450l.
|