|
1.
|
Tìm hiểu chế độ kinh tế trong Hiến pháp: Chế độ kinh tế trong Hiến pháp tư bản chủ nghĩa và Hiến pháp Việt nam\ Hoàng Hà, Ngô đăng Đức
Tác giả: Hoàng Hà | Ngô, đăng Đức. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 T310h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 T310h.
|
|
2.
|
Tìm hiểu các văn bản pháp luật hiện hành về bất động sản\ Trần huy Hùng, Trần xuân Sơn
Tác giả: Trần, huy Hùng | Trần, xuân Sơn. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.043 T310h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.043 T310h.
|
|
3.
|
Ước lượng mức độ sinh và chết cho các tỉnh và nhóm dân tộc Việt nam 1989: Chuyên khảo (Monograph), Tổng điều tra dân số Việt nam 1989 (Vietnam population census 1989) Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Nhan đề dịch: Estimating the fertility and mortality of provinces and ethnic groups Vietnam 1989.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 305.89 Ư557l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 305.89 Ư557l.
|
|
4.
|
Hà nội niên giám thống kê 1993 Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Cục thống kê Hà nội, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 959.731 H100n] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 959.731 H100n.
|
|
5.
|
Dự báo dân số, học sinh đến trường và lực lượng lao động Việt nam,1990-2005: Chuyên khảo, Tổng điều tra dân số Việt nam Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Nhan đề dịch: Projections of population, school enrolment and labour force Vietnam, 1990-2005.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.9 D550b] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.9 D550b.
|
|
6.
|
Phương pháp soạn thảo văn bản trong quản lý - giao dịch - kinh doanh\ Nguyễn Huy Thông, Hồ Quang Chính
Tác giả: Nguyễn, Huy Thông | Hồ, Quang Chính. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 351.9597 Ph561p] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 351.9597 Ph561p.
|
|
7.
|
Tiềm năng kinh tế đồng bằng sông Hồng\ Trần hoàng Kim
Tác giả: Trần, hoàng Kim. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Nhan đề dịch: Economic potential of Red river delta.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 T304n] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 T304n.
|
|
8.
|
Hướng dẫn thực hiện hệ thống tài khoản kế toán mới (áp dụng thử nghiệm từ 01-01-1996) Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 657 H561d] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 657 H561d.
|
|
9.
|
Tìm hiểu luật kinh tế\ Trần anh Minh, Lê xuân Thọ
Tác giả: Trần, anh Minh | Lê, xuân Thọ. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.07 T310h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.07 T310h.
|
|
10.
|
Sử dụng Windows Chicago & 95 windows NT\ Phạm quang Huy và...
Tác giả: Phạm, quang Huy. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 005.4 S550d] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 005.4 S550d.
|
|
11.
|
Tiềm năng kinh tế Đông Nam bộ\ Trần hoàng Kim
Tác giả: Trần, hoàng Kim. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Nhan đề dịch: Economic potential of the south east region.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 T304n] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 T304n.
|
|
12.
|
Niên giám thống kê 1994
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Nhan đề dịch: Statistial yearbook 1994.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 315.97 N305g] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 315.97 N305g.
|
|
13.
|
Thị trường chứng khoán ở Việt Nam\ Nguyễn văn Luân, Trần quốc Tuấn, Ngô minh Châu
Tác giả: Nguyễn, văn Luân | Ngô, minh Châu | Trần, quốc Tuấn. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 332.642 Th300t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 332.642 Th300t.
|
|
14.
|
Tiềm năng kinh tế duyên hải miền trung\ Trần hoàng Kim
Tác giả: Trần, hoàng Kim. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Nhan đề dịch: Economic potential of south central coast.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 T304n] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 T304n.
|
|
15.
|
Mô hình thị trường Trung quốc\ Văn Tiềm
Tác giả: Văn Tiềm. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.951 M450h] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.951 M450h.
|
|
16.
|
Luật pháp trong kế toán và thống kê Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.063 L504p] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.063 L504p.
|
|
17.
|
Tư liệu kinh tế bảy nước thành viên Asean
Tác giả: Tổng cục thống kê. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.959 T550l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.959 T550l.
|
|
18.
|
Tìm hiểu pháp luật trong thương mại quốc tế\ Lê quang Liêm
Tác giả: Lê, quang Liêm. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.07 T310h] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.07 T310h.
|
|
19.
|
Cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam\ Hoàng công Phi, Phùng thị Đoan
Tác giả: Hoàng, công Phi | Phùng, thị Đoan. Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa và bổ sungVật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.749 C450p] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.749 C450p.
|
|
20.
|
Giá đất, giá nhà, giá điện
Tác giả: Ban vật giá Chính phủ. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.07 Gi-100đ] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.07 Gi-100đ.
|