|
1.
|
Tìm hiểu chế độ kinh tế trong Hiến pháp: Chế độ kinh tế trong Hiến pháp tư bản chủ nghĩa và Hiến pháp Việt nam\ Hoàng Hà, Ngô đăng Đức
Tác giả: Hoàng Hà | Ngô, đăng Đức. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 T310h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 T310h.
|
|
2.
|
Lịch sử nước Mỹ: Từ thời lập quốc đến thời hiện đại\ Nguyễn Nghị, Lê minh Đức
Tác giả: Nguyễn, Nghị | Lê, minh Đức. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Văn hoá-Thông tin, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 973 L302s] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 973 L302s.
|
|
3.
|
Tìm hiểu về nhà nước và pháp luật: Chương trình giáo dục các chuyên đề lý luận dành cho cơ sở
Tác giả: Ban tư tưởng văn hóa trung ương. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 321.009 T310h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 321.009 T310h.
|
|
4.
|
Tìm hiểu các ngành luật Việt Nam: Sách tham khảo Vật mang tin: Book Xuất bản: T.P. Hồ Chí Minh: NXB. T.P. HCM, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 340.09 T310h] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 340.09 T310h.
|
|
5.
|
Nghị viện các nước trên thế giới: Lưu hành nội bộ
Tác giả: Uỷ ban đối ngoại Quốc hội. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 328 Ngh300v] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 328 Ngh300v.
|
|
6.
|
Bình luận khoa học Hiến pháp nước CHXHCN Việt nam năm 1992\ Đào Trí úc
Tác giả: Đào, Trí úc | Viện nghiên cưú Nhà nước và pháp luật. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 B312l] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 B312l.
|
|
7.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân
Tác giả: Văn phòng Quốc hội. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 335.4346 Ch500t] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 335.4346 Ch500t.
|
|
8.
|
Tìm hiểu về đổi mới tổ chức hoạt động của bộ máy nhà nước theo Hiến pháp năm 1992 Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1994Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 T310h] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 T310h.
|
|
9.
|
Hiến pháp 1980 sửa đổi: dự thảo II, trình QHK8, KH9 từ ngày 27-7 đến 12-8-1991
Tác giả: Quốc hội khóa VIII. Uỷ ban sửa đổi Hiến pháp. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1991Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 H305p] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 H305p.
|
|
10.
|
Hiến pháp 1980 sửa đổi: Dự thảo 3, tháng 12-1991
Tác giả: Quốc hội khóa VIII. Uỷ ban sửa đổi Hiến pháp. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1991Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 H305p] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 H305p.
|
|
11.
|
Pháp luật hiện hành về Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Pháp lý, 1992Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.042 Ph109l] (4). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.042 Ph109l.
|
|
12.
|
Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghiã Việt Nam: Những khía cạnh pháp lý theo hiến pháp và luật tổ chức Quốc hội năm 1992\ Nguyễn Đặng Dung
Tác giả: Nguyễn, Đặng Dung. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Pháp lý, 1992Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 328.597 Qu451h] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 328.597 Qu451h.
|
|
13.
|
Constitutional rights and liberties (Cases-Comments-Questions): American casebook series\ William B. Lockhart, Yele Kamisa
Tác giả: William B. Lockhart | Yele Kamisa. Ấn bản: xb.lần thứ 6Vật mang tin: Book Xuất bản: Saint Paul: West, 1986Nhan đề dịch: Quyền hiến pháp và quyền tự do (Vụ án-Bình luận-Câu hỏi):Bộ sách hướng dẫn Hoa kỳ.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 C430s] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 C430s.
|
|
14.
|
Processes of contitutional decisionmaking\ Paul Brest, Sanford Levinson
Tác giả: Paul Brest | Sanford Levinson. Ấn bản: xb.lần thứ 2Vật mang tin: Book Xuất bản: Boston: Little, Brown, 1983Nhan đề dịch: Các quá trình của việc đưa ra quyết định trong hiến pháp.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 658.4 Pr419e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 658.4 Pr419e.
|
|
15.
|
Constitutional law: Principces and policy\ Jorome A. Barron
Tác giả: Jorome A. Barron. Ấn bản: xb.lần thứ baVật mang tin: Book Xuất bản: Virginia: The Michie Com., 1987Nhan đề dịch: Luật Hiến pháp: nguyên lý và chính sách.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.02 C430s] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.02 C430s.
|
|
16.
|
Modern Constitutional theory: A reader\ John H. Garvey, T.Alexander Aleinikoff
Tác giả: John H. Garvey | T.Alexander Aleinikoff. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Saint Paul: West, 1989Nhan đề dịch: Lý thuyết Hiến pháp hiện đại: sách đọc.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 342.73 M419e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 342.73 M419e.
|
|
17.
|
American politics, polities and priorities\ Alank Shank
Tác giả: Alank Shank. Ấn bản: xb.lần thứ nămVật mang tin: Book Xuất bản: Boston: Allyn and Bacon, 1988Nhan đề dịch: Nền chính trị Hoa kỳ, các chính sách và những vấn đề ưu đãi.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 320.973 A104e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 320.973 A104e.
|
|
18.
|
Understanding American Government\ Susan Welch, Michael Steiman, John Gruht, John Comer
Tác giả: Susan Welch | John Comer | John Gruht | Michael Steiman. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: New York: West , 1991Nhan đề dịch: Hiểu về Chính phủ Mỹ.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 320.473 U512d] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 320.473 U512d.
|
|
19.
|
American Government\ D.Grier Stephenson
Tác giả: D.Grier Stephenson. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: New York: Haper & Row, 1988Nhan đề dịch: Chính phủ Mỹ.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 320.973 A104e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 320.973 A104e.
|
|
20.
|
American Government: Reading and cases\ Peter Woll
Tác giả: Peter Woll. Ấn bản: xb.lần thứ chínVật mang tin: Book Xuất bản: Boston: Little, 1987Nhan đề dịch: Chính phủ Mỹ:Thảo luận và các sự kiện.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 320.973 A104e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 320.973 A104e.
|