|
1.
|
Bộ luật hàng hải Việt nam: Bộ luật đã được QHK8, KH7 thông qua ngày 30-06-1990, và có hiệu lực từ ngày 01-01-1991
Tác giả: Quốc hội nước CHXHCN Việt nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Pháp lý, 1991Nhan đề dịch: The Maritime Code of Vietnam.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.096 B450l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.096 B450l.
|
|
2.
|
Pháp lệnh chất lượng hàng hóa và những văn bản hướng dẫn thi hành: Pháp lệnh đã được HĐNN8 thông qua ngày 27-12-1990, và có hiệu lực từ 01-07-1991
Tác giả: Hội đồng Nhà nước nước CHXHCN Việt nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Pháp lý, 1992Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.075 Ph109l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.075 Ph109l.
|
|
3.
|
Pháp lệnh đo lường và các văn bản hướng dẫn thi hành: Pháp lệnh đã được HĐNN8 thông qua ngày 6-7-1990, và có hiệu lực từ ngày 01-10-1990
Tác giả: Hội đồng Nhà nước nước CHXHCN Việt nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Pháp lý, 1992Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.075 Ph109l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.075 Ph109l.
|
|
4.
|
Các văn bản pháp luật về khoa học-công nghệ Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1993Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 344.095 C101v] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 344.095 C101v.
|
|
5.
|
Les marchés à terme et le monde agricole en l'an 2000\ Yannick Marquet
Tác giả: Yannick Marquet. Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Economica, 1987Nhan đề dịch: Các thị trường có thời hạn và thế giới nông nghiệp năm 2000.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.1 M109c] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.1 M109c.
|
|
6.
|
Những qui định pháp luật của Việt Nam và Công ước quốc tế về giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu\ Nguyễn Văn Hưng
Tác giả: Nguyễn, Văn Hưng. Vật mang tin: Book Xuất bản: T.P. Hồ Chí Minh: NXB. T.P. HCM, 1993Nhan đề dịch: Legal Regulations and International conventions on international freight for warding.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.087 Nh556q] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.087 Nh556q.
|
|
7.
|
Tìm hiểu những quy định về hoạt động xuất - nhập khẩu Vật mang tin: Book Xuất bản: T.P. Hồ Chí Minh: NXB. T.P. HCM, 1994Nhan đề dịch: Regulations of export and import operations.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.087 T310h] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.087 T310h.
|
|
8.
|
Bảng giá tối thiểu tính thúê xuất khẩu, thúê nhập khẩu: Thi hành từ 15-4-1993
Tác giả: Bộ thương mại. Trung tâm thông tin thương mại. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1993Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.04 B106g] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.04 B106g.
|
|
9.
|
Pháp lệnh chất lượng hàng hóa: Pháp lệnh này được HĐNN8 thông qua ngày 27-12-1990 và có hiệu lực từ ngày 1-7-1991
Tác giả: Hội đồng Nhà nước nước CHXHCN Việt nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Pháp lý, 1991Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.075 Ph109l] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.075 Ph109l.
|
|
10.
|
Pháp luật thương mại quốc tế và Việt Nam: Tìm hiểu pháp luật trong thương mại Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1998Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.07 Ph109l] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.07 Ph109l.
|
|
11.
|
Quy luật giá trị - tiền tệ - giá cả - Những quan điểm mới: Sưu tập tài liệu nước ngoài
Tác giả: UBKHXHVN. Viện kinh tế học. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1987Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.521 Qu600l] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.521 Qu600l.
|
|
12.
|
Retailing management\ Michael Levy, Barton A. Weitz
Tác giả: Michael Levy | Barton A. Weitz. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Illinois: IRWIN, 1991Nhan đề dịch: Sự quản lý bán lẻ.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 658.8 R207a] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 658.8 R207a.
|
|
13.
|
Fundamentals of selling\ Charles Futrell
Tác giả: Charles Futrell. Ấn bản: xb.lần thứ tưVật mang tin: Book Xuất bản: Illinois: IRWIN, 1993Nhan đề dịch: Các cơ sở của sự chào hàng.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 658.8 F512d] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 658.8 F512d.
|
|
14.
|
Hàng tiêu dùng và dịch vụ: Thông tin chuyên đề Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: k.nxb, 1988Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.02 H106t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.02 H106t.
|
|
15.
|
Pháp lệnh chất lượng hàng hóa: Pháp lệnh đã được Uỷ ban thường vụ Quốc hội thông qua ngày 24-12-1999 và có hiệu lực từ 1-7-2000 Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 343.075 Ph109l] (10). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 343.075 Ph109l.
|
|
16.
|
Bàn về tiêu dùng của chủ nghĩa xã hội: Sách tham khảo\ Trần Trí Hoằng, Lê Quang Lâm
Tác giả: Trần, Trí Hoằng | Lê, Quang Lâm. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1999Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 339.4 B105v] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 339.4 B105v.
|
|
17.
|
Thị trương hàng hóa giao sau\ Nguyễn Văn Nam, Đặng Đình Thanh, Nguyễn Lương Thanh
Tác giả: Nguyễn, Lương Thanh | Đặng, Đình Thanh | Nguyễn, Văn Nam. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Lao động, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 332.64 Th300t] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 332.64 Th300t.
|
|
18.
|
Phát triển kinh tế hàng hóa trong nông thôn các tỉnh vùng núi phía Bắc Việt Nam thực trạng và giải pháp: Sách tham khảo\ Tô Đức Hạnh, Phạm Văn Linh
Tác giả: Tô, Đức Hạnh | Phạm, Văn Linh. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 335.412 Ph110t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 335.412 Ph110t.
|
|
19.
|
Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng chính trị trong thời kỳ phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần ở VN: Sách tham khảo\ Trần Phúc Thắng
Tác giả: Trần, Phúc Thắng. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Lao động, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 M452q] (5). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 M452q.
|
|
20.
|
Tìm hiểu pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hóa và đại diện thương mại\ Nguyễn Am Hùng, Quản Thị Mai Hường
Tác giả: Nguyễn, Am Hùng | Quản, Thị Mai Hường. Vật mang tin: Book Xuất bản: Đà Nẵng: NXB. Đà nẵng, 2000Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.07 T310h] (3). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.07 T310h.
|