|
1.
|
Đổi mới kinh tế Việt Nam và chính sách kinh tế đối ngoại
Tác giả: Trung tâm KHXH và nhân văn Quốc gia. Viện kinh tế thế giới. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Khoa học xã hội, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.9597 Đ452m] (1). Được ghi mượn (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.9597 Đ452m.
|
|
2.
|
Hội nhập và giữ vững bản sắc
Tác giả: Việt Nam. Bộ Ngoại giao. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1995Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327 H452n] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327 H452n.
|
|
3.
|
Tìm hiểu pháp luật trong thương mại quốc tế\ Lê quang Liêm
Tác giả: Lê, quang Liêm. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thống kê, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 346.07 T310h] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 346.07 T310h.
|
|
4.
|
A History of American foreign policy\ Alexander Deconde
Tác giả: Alexander Deconde. Ấn bản: xb.lần thứ baVật mang tin: Book Xuất bản: New York: Charles scribner's, 1978Nhan đề dịch: Lịch sử chính sách đối ngoại của Mỹ.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.73 H313t] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.73 H313t.
|
|
5.
|
American Conservative Opinion Leaders\ Mark J. Rozell, James F. Pontuso
Tác giả: Mark J. Rozell | James F. Pontuso. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Boulder: Westview press, 1990Nhan đề dịch: ý kiến của các nhà lãnh đạo bảo thủ Mỹ.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 320.5 A104e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 320.5 A104e.
|
|
6.
|
American Foreign Policy: A Search for Security\ Henry T. Nash
Tác giả: Henry T. Nash. Ấn bản: xb.lần thứ 3Vật mang tin: Book Xuất bản: Chicago: The Dorsey Press, 1985Nhan đề dịch: Chính sách đối ngoại mỹ : Một sự điều tra về an ninh.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.73 A104e] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.73 A104e.
|
|
7.
|
State of the Union 1994: The Clinton Administration and the nation in Profile\ Richard Caplan, John Feffer
Tác giả: Richard Caplan | John Feffer. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: California: Westview Press, 1994Nhan đề dịch: Nhà nước của sự liên hợp 1994: Bộ máy chính quyền hành chính Clinton và quốc gia trong mặt nghiêng.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 973.92 St110e] (2). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 973.92 St110e.
|
|
8.
|
Burying Lenin: The Revolution in Soviet Ideology & Foreign Policy\ Steven Kull
Tác giả: Steven Kull. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Colorado: Westview, 1992Nhan đề dịch: Sự chôn cất Lê Nin: Cuộc Cách mạng trong tư tưởng và chính sách đối ngoại Xô Viết.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.47 B521y] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.47 B521y.
|
|
9.
|
Japan's foreign aid: Power and policy in a new Era\ Bruce M. Koppel, Robert M. Orr Jr.
Tác giả: Bruce M. Koppel | Robert M. Orr Jr. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Colorado: Westview, 1993Nhan đề dịch: Sự trợ giúp đối ngoại của Nhật bản : Quyền lực và chính sách trong kỷ nguyên mới.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 338.91 J109a] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 338.91 J109a.
|
|
10.
|
The dynamics of Soviet policy in the Midlde East: Between old thinking and new\ Mark A. Heller
Tác giả: Mark A. Heller. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Colorado: Westview, 1992Nhan đề dịch: Sự năng động chính sách của Liên xô cũ đối với Trung Đông : Giữa tư duy cũ và mới.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.47 D608a] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.47 D608a.
|
|
11.
|
A brief history of the future: The Uited State in a changing World order\ Allan E. Goodman
Tác giả: Allan E. Goodman. Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: California: Westview, 1993Nhan đề dịch: Một lịch sử ngắn của tương lai : Nước Mỹ trong một trật tự Thế giới đang đổi thay.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 303.4 Br302f] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 303.4 Br302f.
|
|
12.
|
Năm mươi năm ngoại giao Việt Nam 1945-1995\ Lưu văn Lợi
Tác giả: Lưu, văn Lợi. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Công an nhân dân, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.597 N114m] (4). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.597 N114m.
|
|
13.
|
Le Vietnam ou la naissance d'un dragon Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Réunies, 1994Nhan đề dịch: Việt Nam hay là sự ra đời của một con rồng : báo cáo tổng kết chuyến đi thăm Việt Nam từ 6 đến 12-2-1994.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 305.8 V302t] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 305.8 V302t.
|
|
14.
|
Mission du groupe d'Amitié France-Bulgarie Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Réunies, 1995Nhan đề dịch: Chuyến đi thăm của hội hưũ nghị Pháp-Bungari : Báo cáo về chuyến đi thăm Bungari 3-1995 của Hội hưũ nghị Pháp-Bungari.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.9 M313s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.9 M313s.
|
|
15.
|
Mission du groupe d'Amitié France-Grèce, Septembre 1994\ Francisque Perrut
Tác giả: Francisque Perrut. Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Sager, 1994Nhan đề dịch: Chuyến đi thăm của hội hưũ nghị Pháp-Hy lạp, tháng 9-1994 : Báo cáo.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 914 M313s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 914 M313s.
|
|
16.
|
Mission du groupe d'Amitié France-Macédoine Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Automédon, 1995Nhan đề dịch: Chuyến đi công tác của Hội hưũ nghị Pháp - Maxêđôin : báo cáo về chuyến đi thăm Macédoine từ 22 đến 26-2-1995.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 330.9 M313s] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 330.9 M313s.
|
|
17.
|
Asie centrale - une indépendance inachevée Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Automédon, 1995Nhan đề dịch: Trung á - nền độc lập chưa hoàn thiện : Báo cáo của Uỷ ban đối ngoại QH Pháp.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 950.4 A109-i] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 950.4 A109-i.
|
|
18.
|
Vietnam One year after the 7th National Party Congress Ấn bản: xb.lần thứ nhấtVật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Thế giới, 1992Nhan đề dịch: Việt Nam một năm sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ 7.Trạng thái: Sẵn sàng: (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương .
|
|
19.
|
Europe Méditerrannée - quel partenariat ?\ Robert PandrautFrancis Galizi
Tác giả: Robert PandrautFrancis Galizi. Vật mang tin: Book Xuất bản: Paris: Automédon, 1995Nhan đề dịch: Châu âu lục địa - đối tác thế nào ? : Báo cáo của Đoàn ĐBQH Pháp tại Nghị viện châu âu.Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.1 E207r] (1). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.1 E207r.
|
|
20.
|
Những yêu sách đối kháng của Việt Nam và Trung Quốc ở khu vực bãi ngầm Tư Chính và Thanh Long trong biển Đông\ Brice M. Claget, Huỳnh minh Chính, Nguyễn quang Vinh, Cao xuân Thư
Tác giả: Brice M. Claget | Cao, xuân Thư | Huỳnh, minh Chính | Nguyễn, quang Vinh. Vật mang tin: Book Xuất bản: Hà Nội: Chính trị quốc gia, 1996Trạng thái: Sẵn sàng: [Ký hiệu phân loại: 327.597 Nh556y] (4). Kho tài liệu: Kho Hùng Vương 327.597 Nh556y.
|