000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00683nam a2200217 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
261 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161019033435.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041007s1995####vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVQH |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
080 ## - Chỉ số UDC (Universal Decimal Classification) |
Chỉ số UDC |
32(V)77 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số phân loại |
324.3 |
Chỉ số ấn phẩm |
Ph431t |
110 ## - Mục từ chính -- Tên tập thể |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ |
Tổng liên đoàn lao động Việt nam |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phong trào công nhân, lao động và hoạt động công đoàn giải phóng miền Nam Việt nam 1954-1975 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Lao động, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
248tr. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Công đoàn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Lịch sử phong trào công nhân |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
TGH |
Number [OBSOLETE] |
07/10/2004 |
Location of meeting |
Administrator |
Date of meeting |
NAL040000261 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách |