000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01118nam a2200265 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
1829 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161019033646.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041007s1997####vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVQH |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
080 ## - Chỉ số UDC (Universal Decimal Classification) |
Chỉ số UDC |
3K5 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
23 |
Chỉ số phân loại |
324.2092 |
Chỉ số ấn phẩm |
Tr561c |
245 0# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Trường-Chinh và cách mạng Việt nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội: |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Chính trị quốc gia, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
302tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Sách tập hợp các bài viết của các nhà nghiên cưú và bạn chiến đấu nhân kỷ niệm lần thứ 90 ngày sinh của đồng chí Trường-Chinh, giới thiệu sự nghiệp hoạt động cách mạng và trên một số lĩnh vực khác của đồng chí Trường-Chinh; phản ánh những đóng góp to lớn của đồng chí cho cách mạng và nền văn hóa dân tộc Việt Nam. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đảng Cộng sản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
danh nhân |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
lịch sử cách mạng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trường Chinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] |
Meeting name or jurisdiction name as entry element |
Convert |
Number [OBSOLETE] |
07/10/2004 |
Location of meeting |
Administrator |
Date of meeting |
NAL040001840 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách |